भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:27 | 0.4 m | 44 | |
19:37 | 0.7 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:56 | 0.5 m | 42 | |
16:51 | 0.7 m | 43 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:53 | 0.5 m | 44 | |
13:35 | 0.8 m | 46 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:14 | 0.4 m | 48 | |
13:19 | 0.9 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.3 m | 54 | |
13:43 | 1.0 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:48 | 0.2 m | 60 | |
14:17 | 1.0 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:28 | 0.2 m | 67 | |
14:57 | 1.1 m | 70 |
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy साठी भरतीची माहिती (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh साठी भरतीची माहिती (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh साठी भरतीची माहिती (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (28 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (36 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) साठी भरतीची माहिती (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc साठी भरतीची माहिती (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (61 km)