भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:06 | 0.3 m | 44 | |
10:21 | 1.0 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:42 | 0.2 m | 48 | |
11:27 | 1.1 m | 48 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:32 | 0.1 m | 58 | |
12:31 | 1.2 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.1 m | 69 | |
13:32 | 1.2 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:38 | 0.1 m | 80 | |
14:30 | 1.2 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:50 | 0.1 m | 87 | |
15:24 | 1.2 m | 90 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:01 | 0.1 m | 91 | |
16:12 | 1.2 m | 91 |
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy साठी भरतीची माहिती (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh साठी भरतीची माहिती (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh साठी भरतीची माहिती (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (28 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (36 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) साठी भरतीची माहिती (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc साठी भरतीची माहिती (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (61 km)