कमाल उंची | 0.5 m |
किमान उंची | 0.2 m |
कमाल उंची | 0.7 m |
किमान उंची | 0.1 m |
कमाल उंची | 0.6 m |
किमान उंची | 0.1 m |
कमाल उंची | 0.6 m |
किमान उंची | 0.2 m |
कमाल उंची | 0.7 m |
किमान उंची | 0.2 m |
कमाल उंची | 0.7 m |
किमान उंची | 0.5 m |
कमाल उंची | 1.6 m |
किमान उंची | 0.6 m |
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam मधील लाटा (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy मधील लाटा (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh मधील लाटा (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh मधील लाटा (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái मधील लाटा (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh मधील लाटा (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch मधील लाटा (28 km) | Trung Giang मधील लाटा (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới मधील लाटा (36 km) | Gio Linh मधील लाटा (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) मधील लाटा (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong मधील लाटा (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc मधील लाटा (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng मधील लाटा (61 km)