कमाल आर्द्रता | 89% |
किमान आर्द्रता | 60% |
कमाल आर्द्रता | 84% |
किमान आर्द्रता | 57% |
कमाल आर्द्रता | 88% |
किमान आर्द्रता | 57% |
कमाल आर्द्रता | 90% |
किमान आर्द्रता | 56% |
कमाल आर्द्रता | 87% |
किमान आर्द्रता | 54% |
कमाल आर्द्रता | 80% |
किमान आर्द्रता | 54% |
कमाल आर्द्रता | 75% |
किमान आर्द्रता | 59% |
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam मधील आर्द्रता (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy मधील आर्द्रता (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh मधील आर्द्रता (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh मधील आर्द्रता (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái मधील आर्द्रता (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh मधील आर्द्रता (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch मधील आर्द्रता (28 km) | Trung Giang मधील आर्द्रता (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới मधील आर्द्रता (36 km) | Gio Linh मधील आर्द्रता (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) मधील आर्द्रता (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong मधील आर्द्रता (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc मधील आर्द्रता (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng मधील आर्द्रता (61 km)