कमाल आर्द्रता | 86% |
किमान आर्द्रता | 57% |
कमाल आर्द्रता | 83% |
किमान आर्द्रता | 59% |
कमाल आर्द्रता | 83% |
किमान आर्द्रता | 59% |
कमाल आर्द्रता | 90% |
किमान आर्द्रता | 64% |
कमाल आर्द्रता | 87% |
किमान आर्द्रता | 70% |
कमाल आर्द्रता | 91% |
किमान आर्द्रता | 81% |
कमाल आर्द्रता | 96% |
किमान आर्द्रता | 90% |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh मधील आर्द्रता (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy मधील आर्द्रता (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới मधील आर्द्रता (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải मधील आर्द्रता (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) मधील आर्द्रता (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam मधील आर्द्रता (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc मधील आर्द्रता (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh मधील आर्द्रता (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái मधील आर्द्रता (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch मधील आर्द्रता (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc मधील आर्द्रता (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch मधील आर्द्रता (49 km) | Trung Giang मधील आर्द्रता (53 km)