भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:22 | 0.1 m | 80 | |
17:25 | 1.1 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:06 | 0.1 m | 79 | |
18:03 | 1.1 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:45 | 0.2 m | 76 | |
18:36 | 1.0 m | 73 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:19 | 0.2 m | 71 | |
19:00 | 0.9 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:38 | 0.4 m | 64 | |
18:55 | 0.8 m | 61 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:02 | 0.5 m | 59 | |
16:48 | 0.7 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:52 | 0.5 m | 55 | |
12:00 | 0.8 m | 56 |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh साठी भरतीची माहिती (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy साठी भरतीची माहिती (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) साठी भरतीची माहिती (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc साठी भरतीची माहिती (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch साठी भरतीची माहिती (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc साठी भरतीची माहिती (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (49 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (53 km)