भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:36 | 0.3 m | 54 | |
12:58 | 0.9 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:04 | 0.2 m | 60 | |
13:32 | 1.0 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:44 | 0.1 m | 67 | |
14:12 | 1.1 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:32 | 0.1 m | 72 | |
14:55 | 1.1 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:23 | 0.1 m | 77 | |
15:39 | 1.1 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:13 | 0.1 m | 79 | |
16:22 | 1.2 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:00 | 0.1 m | 80 | |
17:02 | 1.1 m | 80 |
Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (7 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc साठी भरतीची माहिती (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh साठी भरतीची माहिती (18 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch साठी भरतीची माहिती (21 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh साठी भरतीची माहिती (22 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc साठी भरतीची माहिती (26 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ साठी भरतीची माहिती (33 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy साठी भरतीची माहिती (34 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach साठी भरतीची माहिती (40 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (43 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch साठी भरतीची माहिती (46 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (49 km) | Vung Chua Bay साठी भरतीची माहिती (50 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (57 km)