भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:27 | 0.3 m | 54 | |
13:49 | 1.0 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:55 | 0.2 m | 60 | |
14:23 | 1.0 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:35 | 0.2 m | 67 | |
15:03 | 1.1 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:23 | 0.1 m | 72 | |
15:46 | 1.1 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:14 | 0.1 m | 77 | |
16:30 | 1.2 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:04 | 0.1 m | 79 | |
17:13 | 1.2 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:51 | 0.1 m | 80 | |
17:53 | 1.2 m | 80 |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy साठी भरतीची माहिती (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (21 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh साठी भरतीची माहिती (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh साठी भरतीची माहिती (32 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) साठी भरतीची माहिती (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (54 km)