भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:30 | 0.0 m | 69 | |
19:42 | 1.2 m | 65 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:18 | 0.1 m | 61 | |
20:23 | 1.1 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:58 | 0.2 m | 54 | |
20:54 | 1.0 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
12:25 | 0.3 m | 45 | |
21:07 | 0.9 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
12:18 | 0.4 m | 42 | |
20:28 | 0.8 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:47 | 0.6 m | 42 | |
17:42 | 0.7 m | 43 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:44 | 0.5 m | 44 | |
14:26 | 0.8 m | 46 |
Gio Linh साठी भरतीची माहिती (8 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (12 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (16 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng साठी भरतीची माहिती (22 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (22 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (28 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc साठी भरतीची माहिती (31 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (35 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (42 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền साठी भरतीची माहिती (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (49 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà साठी भरतीची माहिती (54 km)