भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:31 | 0.3 m | 86 | |
19:21 | 0.9 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
12:46 | 0.5 m | 68 | |
19:03 | 0.7 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:15 | 0.6 m | 62 | |
7:06 | 0.7 m | 62 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:55 | 0.5 m | 50 | |
9:55 | 0.9 m | 50 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:57 | 0.3 m | 44 | |
11:12 | 1.0 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:33 | 0.2 m | 48 | |
12:18 | 1.1 m | 52 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:23 | 0.1 m | 58 | |
13:22 | 1.2 m | 64 |
Gio Linh साठी भरतीची माहिती (8 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (12 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (16 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng साठी भरतीची माहिती (22 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (22 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (28 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc साठी भरतीची माहिती (31 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (35 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (42 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền साठी भरतीची माहिती (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (49 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà साठी भरतीची माहिती (54 km)