भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
12:38 | 0.3 m | 45 | |
21:20 | 0.9 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
12:31 | 0.4 m | 42 | |
20:41 | 0.8 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:00 | 0.6 m | 42 | |
17:55 | 0.7 m | 43 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:57 | 0.5 m | 44 | |
14:39 | 0.8 m | 46 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:18 | 0.4 m | 48 | |
14:23 | 0.9 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:24 | 0.3 m | 54 | |
14:47 | 1.0 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:52 | 0.2 m | 60 | |
15:21 | 1.1 m | 64 |
Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng साठी भरतीची माहिती (10 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (12 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc साठी भरतीची माहिती (19 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (21 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (28 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền साठी भरतीची माहिती (31 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (34 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (40 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà साठी भरतीची माहिती (41 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (47 km) | Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang साठी भरतीची माहिती (52 km)