भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:10 | 0.3 m | 44 | |
11:25 | 1.0 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:46 | 0.2 m | 48 | |
12:31 | 1.1 m | 52 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:36 | 0.1 m | 58 | |
13:35 | 1.3 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:35 | 0.1 m | 69 | |
14:36 | 1.3 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:42 | 0.1 m | 80 | |
15:34 | 1.3 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:54 | 0.1 m | 87 | |
16:28 | 1.3 m | 90 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:05 | 0.1 m | 91 | |
17:16 | 1.2 m | 91 |
Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng साठी भरतीची माहिती (10 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (12 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc साठी भरतीची माहिती (19 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (21 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (28 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền साठी भरतीची माहिती (31 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (34 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (40 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà साठी भरतीची माहिती (41 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (47 km) | Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang साठी भरतीची माहिती (52 km)