भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
12:10 | 0.5 m | 68 | |
18:27 | 0.7 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:39 | 0.6 m | 62 | |
6:30 | 0.7 m | 62 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:19 | 0.5 m | 50 | |
9:19 | 0.8 m | 50 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:21 | 0.3 m | 44 | |
10:36 | 1.0 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:57 | 0.2 m | 48 | |
11:42 | 1.1 m | 48 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:47 | 0.1 m | 58 | |
12:46 | 1.2 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:46 | 0.1 m | 69 | |
13:47 | 1.2 m | 75 |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (7 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (14 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (14 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (19 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy साठी भरतीची माहिती (23 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (26 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (35 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh साठी भरतीची माहिती (35 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh साठी भरतीची माहिती (39 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (50 km)