भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:09 | 0.3 m | 86 | |
18:59 | 0.9 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
12:24 | 0.5 m | 68 | |
18:41 | 0.7 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:53 | 0.6 m | 62 | |
6:44 | 0.7 m | 62 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:33 | 0.5 m | 50 | |
9:33 | 0.9 m | 50 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:35 | 0.3 m | 44 | |
10:50 | 1.0 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:11 | 0.2 m | 48 | |
11:56 | 1.1 m | 48 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:01 | 0.1 m | 58 | |
13:00 | 1.2 m | 64 |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (6 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (7 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (14 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (14 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (22 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (28 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (34 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy साठी भरतीची माहिती (37 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng साठी भरतीची माहिती (44 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh साठी भरतीची माहिती (49 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc साठी भरतीची माहिती (53 km)