भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:47 | 0.5 m | 59 | |
17:32 | 0.7 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:37 | 0.5 m | 55 | |
12:44 | 0.8 m | 56 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:40 | 0.4 m | 57 | |
12:42 | 0.9 m | 60 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:49 | 0.2 m | 63 | |
13:21 | 1.1 m | 67 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:26 | 0.1 m | 71 | |
14:09 | 1.2 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:17 | 0.0 m | 79 | |
15:00 | 1.3 m | 82 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:16 | 0.0 m | 84 | |
15:53 | 1.3 m | 86 |
Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (7 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (15 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (20 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (28 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy साठी भरतीची माहिती (30 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (40 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh साठी भरतीची माहिती (42 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh साठी भरतीची माहिती (46 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng साठी भरतीची माहिती (50 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (58 km)