भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:09 | 0.1 m | 61 | |
20:14 | 1.1 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:49 | 0.2 m | 54 | |
20:45 | 1.0 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
12:16 | 0.3 m | 45 | |
20:58 | 0.9 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
12:09 | 0.4 m | 42 | |
20:19 | 0.8 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:38 | 0.6 m | 42 | |
17:33 | 0.7 m | 43 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:35 | 0.5 m | 44 | |
14:17 | 0.8 m | 46 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:56 | 0.4 m | 48 | |
14:01 | 0.9 m | 51 |
Trung Giang साठी भरतीची माहिती (8 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (14 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (20 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (21 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (26 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng साठी भरतीची माहिती (31 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (34 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc साठी भरतीची माहिती (40 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (40 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy साठी भरतीची माहिती (49 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền साठी भरतीची माहिती (51 km)