भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
12:42 | 0.4 m | 42 | |
20:52 | 0.8 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:11 | 0.5 m | 42 | |
18:06 | 0.7 m | 43 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:08 | 0.5 m | 44 | |
14:50 | 0.8 m | 46 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:29 | 0.4 m | 48 | |
14:34 | 0.9 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:35 | 0.3 m | 54 | |
14:58 | 1.0 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.2 m | 60 | |
15:32 | 1.1 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:43 | 0.2 m | 67 | |
16:12 | 1.2 m | 70 |
Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc साठी भरतीची माहिती (9 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (10 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền साठी भरतीची माहिती (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (22 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (31 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà साठी भरतीची माहिती (31 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (38 km) | Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang साठी भरतीची माहिती (42 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (50 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (57 km)