कमाल आर्द्रता | 90% |
किमान आर्द्रता | 58% |
कमाल आर्द्रता | 87% |
किमान आर्द्रता | 52% |
कमाल आर्द्रता | 85% |
किमान आर्द्रता | 50% |
कमाल आर्द्रता | 80% |
किमान आर्द्रता | 51% |
कमाल आर्द्रता | 79% |
किमान आर्द्रता | 51% |
कमाल आर्द्रता | 76% |
किमान आर्द्रता | 47% |
कमाल आर्द्रता | 75% |
किमान आर्द्रता | 49% |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải मधील आर्द्रता (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh मधील आर्द्रता (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái मधील आर्द्रता (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy मधील आर्द्रता (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch मधील आर्द्रता (21 km) | Trung Giang मधील आर्द्रता (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh मधील आर्द्रता (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh मधील आर्द्रता (32 km) | Gio Linh मधील आर्द्रता (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong मधील आर्द्रता (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới मधील आर्द्रता (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) मधील आर्द्रता (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng मधील आर्द्रता (54 km)