भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:18 | 0.5 m | 50 | |
8:19 | 1.0 m | 50 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:20 | 0.4 m | 44 | |
9:36 | 1.1 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:56 | 0.2 m | 48 | |
10:42 | 1.3 m | 48 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:46 | 0.1 m | 58 | |
11:46 | 1.4 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:45 | 0.1 m | 69 | |
12:47 | 1.4 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:52 | 0.1 m | 80 | |
13:45 | 1.4 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:04 | 0.1 m | 87 | |
14:39 | 1.4 m | 90 |
Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach साठी भरतीची माहिती (7 km) | Vung Chua Bay साठी भरतीची माहिती (7 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ साठी भरतीची माहिती (14 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc साठी भरतीची माहिती (20 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi साठी भरतीची माहिती (20 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch साठी भरतीची माहिती (26 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc साठी भरतीची माहिती (39 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) साठी भरतीची माहिती (46 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh साठी भरतीची माहिती (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (52 km)