भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:21 | 0.2 m | 54 | |
19:18 | 1.1 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:48 | 0.3 m | 48 | |
19:31 | 1.0 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:41 | 0.5 m | 44 | |
18:52 | 0.8 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:10 | 0.6 m | 42 | |
16:06 | 0.8 m | 43 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:07 | 0.5 m | 44 | |
12:50 | 0.9 m | 46 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:28 | 0.4 m | 48 | |
12:34 | 1.0 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:34 | 0.4 m | 54 | |
12:58 | 1.1 m | 57 |
Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach साठी भरतीची माहिती (7 km) | Vung Chua Bay साठी भरतीची माहिती (7 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ साठी भरतीची माहिती (14 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc साठी भरतीची माहिती (20 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi साठी भरतीची माहिती (20 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch साठी भरतीची माहिती (26 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc साठी भरतीची माहिती (39 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) साठी भरतीची माहिती (46 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh साठी भरतीची माहिती (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (52 km)