भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:59 | 0.1 m | 80 | |
17:02 | 1.4 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:43 | 0.1 m | 79 | |
17:40 | 1.3 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:22 | 0.2 m | 76 | |
18:13 | 1.3 m | 73 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:56 | 0.2 m | 71 | |
18:37 | 1.1 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:15 | 0.4 m | 64 | |
18:32 | 0.9 m | 61 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:39 | 0.5 m | 59 | |
16:25 | 0.8 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:29 | 0.5 m | 55 | |
11:37 | 0.9 m | 55 |
Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch साठी भरतीची माहिती (7 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach साठी भरतीची माहिती (14 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi साठी भरतीची माहिती (16 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ साठी भरतीची माहिती (20 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc साठी भरतीची माहिती (25 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch साठी भरतीची माहिती (31 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc साठी भरतीची माहिती (43 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh साठी भरतीची माहिती (45 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) साठी भरतीची माहिती (50 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (56 km)