भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:04 | 0.6 m | 86 | |
17:43 | 1.3 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:19 | 0.9 m | 75 | |
17:25 | 1.1 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:48 | 1.0 m | 62 | |
5:28 | 1.0 m | 62 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:28 | 0.9 m | 50 | |
8:17 | 1.3 m | 50 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:30 | 0.6 m | 44 | |
9:34 | 1.5 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:06 | 0.4 m | 48 | |
10:40 | 1.7 m | 48 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:56 | 0.3 m | 58 | |
11:44 | 1.8 m | 58 |
Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa साठी भरतीची माहिती (12 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên साठी भरतीची माहिती (20 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi साठी भरतीची माहिती (30 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (30 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (34 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (37 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (40 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (40 km) | Vung Chua Bay साठी भरतीची माहिती (45 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch साठी भरतीची माहिती (47 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (47 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach साठी भरतीची माहिती (52 km)