भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:10 | -0.1 m | 76 | |
17:17 | 1.9 m | 72 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:03 | 0.0 m | 69 | |
18:04 | 1.8 m | 65 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:51 | 0.1 m | 61 | |
18:45 | 1.7 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:31 | 0.4 m | 54 | |
19:16 | 1.5 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:58 | 0.6 m | 48 | |
19:29 | 1.3 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:51 | 0.8 m | 44 | |
18:50 | 1.1 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:20 | 1.1 m | 42 | |
16:04 | 1.1 m | 43 |
Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa साठी भरतीची माहिती (12 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên साठी भरतीची माहिती (20 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi साठी भरतीची माहिती (30 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (30 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (34 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (37 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (40 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (40 km) | Vung Chua Bay साठी भरतीची माहिती (45 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch साठी भरतीची माहिती (47 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (47 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach साठी भरतीची माहिती (52 km)