भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:16 | -0.2 m | 76 | |
17:17 | 2.3 m | 72 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:09 | 0.0 m | 69 | |
18:04 | 2.1 m | 65 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:57 | 0.2 m | 61 | |
18:45 | 2.0 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:37 | 0.5 m | 54 | |
19:16 | 1.7 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:04 | 0.7 m | 48 | |
19:29 | 1.5 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:57 | 1.0 m | 44 | |
18:50 | 1.3 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:26 | 1.2 m | 42 | |
16:04 | 1.3 m | 43 |
Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (4.0 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (8 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (9 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (10 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên साठी भरतीची माहिती (11 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (17 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa साठी भरतीची माहिती (19 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (25 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (30 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh साठी भरतीची माहिती (30 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (39 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (48 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (50 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (51 km)