भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:13 | 0.6 m | 93 | |
17:18 | 1.8 m | 90 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:10 | 0.8 m | 86 | |
17:43 | 1.5 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:25 | 1.2 m | 75 | |
17:25 | 1.2 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:54 | 1.2 m | 62 | |
5:28 | 1.2 m | 62 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:34 | 1.2 m | 50 | |
8:17 | 1.5 m | 50 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:36 | 0.8 m | 44 | |
9:34 | 1.8 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:12 | 0.5 m | 48 | |
10:40 | 2.0 m | 48 |
Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (4.0 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (8 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (9 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (10 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên साठी भरतीची माहिती (11 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (17 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa साठी भरतीची माहिती (19 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (25 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (30 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh साठी भरतीची माहिती (30 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (39 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (48 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (50 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (51 km)