भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:29 | 1.2 m | 75 | |
17:35 | 1.3 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:58 | 1.3 m | 62 | |
5:38 | 1.3 m | 62 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:38 | 1.2 m | 50 | |
8:27 | 1.6 m | 50 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:40 | 0.8 m | 44 | |
9:44 | 1.9 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:16 | 0.5 m | 48 | |
10:50 | 2.1 m | 48 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:06 | 0.3 m | 58 | |
11:54 | 2.3 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:05 | 0.2 m | 69 | |
12:55 | 2.4 m | 75 |
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (7 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (8 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (8 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (13 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (13 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (13 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (17 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (18 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (23 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên साठी भरतीची माहिती (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (31 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (34 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (35 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa साठी भरतीची माहिती (36 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết साठी भरतीची माहिती (41 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh साठी भरतीची माहिती (47 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc साठी भरतीची माहिती (48 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh साठी भरतीची माहिती (55 km)