भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:42 | 0.5 m | 96 | |
16:35 | 3.1 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:34 | 0.6 m | 93 | |
17:09 | 2.8 m | 90 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:31 | 0.9 m | 86 | |
17:34 | 2.5 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:46 | 1.4 m | 75 | |
17:16 | 2.0 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:15 | 1.8 m | 62 | |
5:19 | 1.9 m | 62 | |
23:55 | 1.4 m | 55 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:08 | 2.4 m | 50 | |
23:57 | 0.9 m | 46 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:25 | 2.8 m | 44 |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh साठी भरतीची माहिती (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết साठी भरतीची माहिती (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim साठी भरतीची माहिती (13 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (13 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (16 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (17 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu साठी भरतीची माहिती (21 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến साठी भरतीची माहिती (25 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (25 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa साठी भरतीची माहिती (28 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (30 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương साठी भरतीची माहिती (31 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (36 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (38 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (39 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (45 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (48 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (55 km)