भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:25 | -0.2 m | 81 | |
17:06 | 2.7 m | 79 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:22 | -0.2 m | 76 | |
17:56 | 2.6 m | 72 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:15 | 0.0 m | 69 | |
18:43 | 2.5 m | 65 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:03 | 0.2 m | 61 | |
19:24 | 2.3 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:43 | 0.5 m | 54 | |
19:55 | 2.0 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:10 | 0.7 m | 48 | |
20:08 | 1.8 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:03 | 1.0 m | 44 | |
19:29 | 1.5 m | 42 |
Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (4.6 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (5 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (10 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (13 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (16 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (17 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết साठी भरतीची माहिती (23 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (25 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (26 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc साठी भरतीची माहिती (30 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (31 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (31 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (35 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh साठी भरतीची माहिती (37 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim साठी भरतीची माहिती (42 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên साठी भरतीची माहिती (45 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu साठी भरतीची माहिती (49 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến साठी भरतीची माहिती (50 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa साठी भरतीची माहिती (52 km)