भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:44 | 0.7 m | 48 | |
12:15 | 1.8 m | 53 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:35 | 0.6 m | 59 | |
13:06 | 2.0 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:34 | 0.5 m | 70 | |
13:55 | 2.1 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:36 | 0.4 m | 80 | |
14:42 | 2.1 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:35 | 0.3 m | 88 | |
15:25 | 2.1 m | 91 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:30 | 0.3 m | 94 | |
16:06 | 2.1 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:22 | 0.4 m | 96 | |
16:43 | 2.0 m | 95 |
Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (7 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (7 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (7 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (8 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (13 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên साठी भरतीची माहिती (17 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (21 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa साठी भरतीची माहिती (26 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (26 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (31 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (36 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh साठी भरतीची माहिती (37 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (44 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (47 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (48 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết साठी भरतीची माहिती (54 km)