भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:15 | -0.2 m | 81 | |
16:27 | 2.2 m | 79 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:12 | -0.1 m | 76 | |
17:17 | 2.1 m | 72 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:05 | 0.0 m | 69 | |
18:04 | 1.9 m | 65 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:53 | 0.1 m | 61 | |
18:45 | 1.8 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:33 | 0.4 m | 54 | |
19:16 | 1.6 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:00 | 0.6 m | 48 | |
19:29 | 1.4 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:53 | 0.9 m | 44 | |
18:50 | 1.2 m | 42 |
Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên साठी भरतीची माहिती (9 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh साठी भरतीची माहिती (12 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (19 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (23 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (26 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (28 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (36 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi साठी भरतीची माहिती (42 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (45 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (49 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (54 km)