भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:26 | 0.4 m | 96 | |
17:08 | 2.2 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:18 | 0.6 m | 93 | |
17:42 | 2.0 m | 90 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:15 | 0.8 m | 86 | |
18:07 | 1.7 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:30 | 1.2 m | 75 | |
17:49 | 1.4 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:59 | 1.3 m | 62 | |
5:52 | 1.4 m | 62 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:39 | 1.2 m | 50 | |
8:41 | 1.7 m | 50 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:41 | 0.8 m | 44 | |
9:58 | 2.0 m | 44 |
Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (5.0 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (8 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (10 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (15 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (15 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (16 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (21 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (21 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (23 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (25 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (25 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (26 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết साठी भरतीची माहिती (33 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên साठी भरतीची माहिती (36 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc साठी भरतीची माहिती (39 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa साठी भरतीची माहिती (45 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh साठी भरतीची माहिती (46 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim साठी भरतीची माहिती (52 km)