भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:08 | 0.7 m | 86 | |
17:43 | 1.5 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:23 | 1.1 m | 75 | |
17:25 | 1.2 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:52 | 1.1 m | 62 | |
5:28 | 1.1 m | 62 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:32 | 1.1 m | 50 | |
8:17 | 1.4 m | 50 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:34 | 0.7 m | 44 | |
9:34 | 1.7 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:10 | 0.4 m | 48 | |
10:40 | 1.9 m | 48 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:00 | 0.3 m | 58 | |
11:44 | 2.0 m | 58 |
Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa साठी भरतीची माहिती (9 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (11 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (15 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (17 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (20 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh साठी भरतीची माहिती (20 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (21 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (28 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (36 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (41 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (45 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (50 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi साठी भरतीची माहिती (50 km)