भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:07 | 0.0 m | 69 | |
18:04 | 2.0 m | 65 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:55 | 0.2 m | 61 | |
18:45 | 1.9 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:35 | 0.4 m | 54 | |
19:16 | 1.6 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:02 | 0.7 m | 48 | |
19:29 | 1.5 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:55 | 1.0 m | 44 | |
18:50 | 1.2 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:24 | 1.2 m | 42 | |
16:04 | 1.2 m | 43 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:21 | 1.1 m | 44 | |
12:48 | 1.3 m | 46 |
Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa साठी भरतीची माहिती (9 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (11 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (15 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (17 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (20 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh साठी भरतीची माहिती (20 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (21 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (28 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (36 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (41 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (45 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (50 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi साठी भरतीची माहिती (50 km)