भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:39 | -0.3 m | 81 | |
16:20 | 3.8 m | 79 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:36 | -0.2 m | 76 | |
17:10 | 3.6 m | 72 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:29 | 0.0 m | 69 | |
17:57 | 3.4 m | 65 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:17 | 0.2 m | 61 | |
18:38 | 3.1 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:57 | 0.6 m | 54 | |
19:09 | 2.8 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:24 | 0.8 m | 48 | |
19:22 | 2.5 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:17 | 1.2 m | 44 | |
18:43 | 2.1 m | 42 |
Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim साठी भरतीची माहिती (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc साठी भरतीची माहिती (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết साठी भरतीची माहिती (14 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu साठी भरतीची माहिती (14 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến साठी भरतीची माहिती (20 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (20 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (22 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa साठी भरतीची माहिती (23 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (24 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương साठी भरतीची माहिती (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (31 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (32 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (33 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (40 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (41 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (46 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (49 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (53 km)