भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:03 | 0.3 m | 72 | |
14:50 | 3.3 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:54 | 0.2 m | 77 | |
15:34 | 3.4 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:44 | 0.1 m | 79 | |
16:17 | 3.5 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.1 m | 80 | |
16:57 | 3.4 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:15 | 0.2 m | 79 | |
17:35 | 3.3 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:54 | 0.4 m | 76 | |
18:08 | 3.1 m | 73 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:28 | 0.6 m | 71 | |
18:32 | 2.7 m | 68 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa साठी भरतीची माहिती (3.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương साठी भरतीची माहिती (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu साठी भरतीची माहिती (8 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (12 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim साठी भरतीची माहिती (15 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh साठी भरतीची माहिती (20 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (20 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc साठी भरतीची माहिती (25 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết साठी भरतीची माहिती (28 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (30 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (34 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (34 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (34 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (37 km) | Hon Me साठी भरतीची माहिती (38 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa साठी भरतीची माहिती (41 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (44 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (47 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (50 km)