भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:15 | 0.2 m | 80 | |
17:06 | 3.5 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:59 | 0.3 m | 79 | |
17:44 | 3.4 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:38 | 0.5 m | 76 | |
18:17 | 3.2 m | 73 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:12 | 0.7 m | 71 | |
18:41 | 2.8 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:31 | 1.2 m | 64 | |
18:36 | 2.4 m | 61 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:55 | 1.6 m | 59 | |
16:29 | 2.1 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:45 | 1.6 m | 55 | |
11:41 | 2.3 m | 55 |
Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (6 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (7 km) | Hải An (Hai An) - Hải An साठी भरतीची माहिती (10 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (11 km) | Hon Me साठी भरतीची माहिती (14 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (15 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (19 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (21 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (21 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (23 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (27 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (29 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (29 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (34 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương साठी भरतीची माहिती (35 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa साठी भरतीची माहिती (38 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến साठी भरतीची माहिती (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (41 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu साठी भरतीची माहिती (46 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (46 km)