भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:46 | 0.8 m | 68 | |
18:23 | 2.8 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:28 | 1.1 m | 59 | |
18:36 | 2.5 m | 54 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:09 | 1.5 m | 49 | |
17:54 | 2.1 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:03 | 1.9 m | 40 | |
3:41 | 1.9 m | 40 | |
7:05 | 1.9 m | 40 | |
7:19 | 1.9 m | 40 | |
10:57 | 1.9 m | 40 | |
14:48 | 2.0 m | 37 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:32 | 1.6 m | 34 | |
10:04 | 2.2 m | 34 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:23 | 1.3 m | 34 | |
10:49 | 2.6 m | 34 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:46 | 1.1 m | 39 | |
11:37 | 2.8 m | 39 |
Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (6 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (7 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (12 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (12 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (14 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (16 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (17 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (19 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (22 km) | Hải An (Hai An) - Hải An साठी भरतीची माहिती (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (25 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (26 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (26 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (28 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (29 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa साठी भरतीची माहिती (34 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (39 km) | Hon Me साठी भरतीची माहिती (40 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (41 km)