भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:18 | 1.3 m | 48 | |
12:45 | 2.7 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:24 | 1.1 m | 54 | |
13:09 | 3.0 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:52 | 0.8 m | 60 | |
13:43 | 3.2 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:32 | 0.6 m | 67 | |
14:23 | 3.4 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.5 m | 72 | |
15:06 | 3.5 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:11 | 0.4 m | 77 | |
15:50 | 3.6 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:01 | 0.3 m | 79 | |
16:33 | 3.7 m | 80 |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (4.9 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (9 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An साठी भरतीची माहिती (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (45 km)