भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:02 | 0.0 m | 69 | |
18:12 | 3.6 m | 65 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:50 | 0.2 m | 61 | |
18:53 | 3.3 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:30 | 0.6 m | 54 | |
19:24 | 2.9 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:57 | 0.9 m | 48 | |
19:37 | 2.6 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:50 | 1.3 m | 44 | |
18:58 | 2.2 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:19 | 1.7 m | 42 | |
16:12 | 2.0 m | 43 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:16 | 1.5 m | 44 | |
12:56 | 2.3 m | 46 |
Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (4.0 km) | Hải An (Hai An) - Hải An साठी भरतीची माहिती (5.0 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (5 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (7 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (9 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (14 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa साठी भरतीची माहिती (15 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (19 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (22 km) | Hon Me साठी भरतीची माहिती (25 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (26 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (27 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (31 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (36 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (36 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (41 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (41 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (42 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (44 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (44 km)