भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:19 | 0.7 m | 59 | |
13:17 | 3.2 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:18 | 0.6 m | 70 | |
14:06 | 3.4 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.5 m | 80 | |
14:53 | 3.4 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:19 | 0.4 m | 88 | |
15:36 | 3.5 m | 91 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:14 | 0.4 m | 94 | |
16:17 | 3.4 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:06 | 0.5 m | 96 | |
16:54 | 3.3 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:58 | 0.7 m | 93 | |
17:28 | 3.0 m | 90 |
Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (6 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (7 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (9 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (11 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (12 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (14 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (17 km) | Hải An (Hai An) - Hải An साठी भरतीची माहिती (19 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (22 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (26 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (27 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa साठी भरतीची माहिती (29 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (30 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (31 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (32 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (35 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (36 km) | Hon Me साठी भरतीची माहिती (37 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (40 km)