भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:30 | 0.5 m | 80 | |
14:50 | 3.4 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:29 | 0.4 m | 88 | |
15:33 | 3.5 m | 91 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:24 | 0.4 m | 94 | |
16:14 | 3.4 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:16 | 0.5 m | 96 | |
16:51 | 3.3 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:08 | 0.7 m | 93 | |
17:25 | 3.0 m | 90 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:05 | 1.0 m | 86 | |
17:50 | 2.6 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:20 | 1.5 m | 75 | |
17:32 | 2.1 m | 68 |
Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (4.3 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (5.0 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (9 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa साठी भरतीची माहिती (10 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (10 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (12 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (19 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (21 km) | Hon Me साठी भरतीची माहिती (21 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (24 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (31 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (31 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (36 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (37 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (39 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (41 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương साठी भरतीची माहिती (45 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (45 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (46 km)