भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:14 | 0.0 m | 84 | |
14:52 | 3.9 m | 86 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:16 | -0.1 m | 87 | |
15:43 | 3.9 m | 87 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:19 | 0.0 m | 87 | |
16:31 | 3.7 m | 85 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:16 | 0.2 m | 83 | |
17:15 | 3.5 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:08 | 0.4 m | 77 | |
17:52 | 3.2 m | 73 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:55 | 0.8 m | 68 | |
18:21 | 2.8 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:37 | 1.1 m | 59 | |
18:34 | 2.5 m | 54 |
Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (1.4 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (3.5 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (4.0 km) | Hải An (Hai An) - Hải An साठी भरतीची माहिती (9 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (11 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (13 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (16 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa साठी भरतीची माहिती (19 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (23 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (26 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (27 km) | Hon Me साठी भरतीची माहिती (29 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (30 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (32 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (37 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (40 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (41 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (41 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (42 km)