भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:52 | 1.6 m | 59 | |
16:29 | 2.1 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:42 | 1.6 m | 55 | |
11:41 | 2.3 m | 55 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:45 | 1.2 m | 57 | |
11:39 | 2.8 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:54 | 0.7 m | 63 | |
12:18 | 3.3 m | 67 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:31 | 0.3 m | 71 | |
13:06 | 3.6 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:22 | 0.1 m | 79 | |
13:57 | 3.8 m | 82 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.0 m | 84 | |
14:50 | 3.9 m | 86 |
Hải An (Hai An) - Hải An साठी भरतीची माहिती (4.3 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa साठी भरतीची माहिती (6 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (9 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (13 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (13 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (15 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (16 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (17 km) | Hon Me साठी भरतीची माहिती (18 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (24 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (27 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (28 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (33 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (36 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương साठी भरतीची माहिती (40 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa साठी भरतीची माहिती (43 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (45 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến साठी भरतीची माहिती (47 km)