भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:20 | 1.3 m | 57 | |
11:50 | 2.8 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:29 | 0.8 m | 63 | |
12:29 | 3.3 m | 67 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:06 | 0.4 m | 71 | |
13:17 | 3.6 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:57 | 0.2 m | 79 | |
14:08 | 3.8 m | 82 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:56 | 0.1 m | 84 | |
15:01 | 3.9 m | 86 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:58 | 0.0 m | 87 | |
15:52 | 3.9 m | 87 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:01 | 0.1 m | 87 | |
16:40 | 3.7 m | 85 |
Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (10 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (14 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (15 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (16 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (19 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (21 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú साठी भरतीची माहिती (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (26 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu साठी भरतीची माहिती (27 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (30 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (33 km) | Giao Phong साठी भरतीची माहिती (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ साठी भरतीची माहिती (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (39 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc साठी भरतीची माहिती (44 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (45 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat साठी भरतीची माहिती (51 km)