कमाल आर्द्रता | 93% |
किमान आर्द्रता | 52% |
कमाल आर्द्रता | 92% |
किमान आर्द्रता | 46% |
कमाल आर्द्रता | 82% |
किमान आर्द्रता | 45% |
कमाल आर्द्रता | 96% |
किमान आर्द्रता | 46% |
कमाल आर्द्रता | 93% |
किमान आर्द्रता | 63% |
कमाल आर्द्रता | 93% |
किमान आर्द्रता | 59% |
कमाल आर्द्रता | 93% |
किमान आर्द्रता | 63% |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá मधील आर्द्रता (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc मधील आर्द्रता (4.9 km) | Hon Ne मधील आर्द्रता (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc मधील आर्द्रता (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ मधील आर्द्रता (9 km) | Kim Trung मधील आर्द्रता (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông मधील आर्द्रता (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền मधील आर्द्रता (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn मधील आर्द्रता (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh मधील आर्द्रता (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền मधील आर्द्रता (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái मधील आर्द्रता (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông मधील आर्द्रता (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi मधील आर्द्रता (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch मधील आर्द्रता (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn मधील आर्द्रता (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương मधील आर्द्रता (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình मधील आर्द्रता (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An मधील आर्द्रता (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia मधील आर्द्रता (45 km)