कमाल आर्द्रता | 93% |
किमान आर्द्रता | 57% |
कमाल आर्द्रता | 95% |
किमान आर्द्रता | 54% |
कमाल आर्द्रता | 93% |
किमान आर्द्रता | 77% |
कमाल आर्द्रता | 97% |
किमान आर्द्रता | 83% |
कमाल आर्द्रता | 98% |
किमान आर्द्रता | 92% |
कमाल आर्द्रता | 92% |
किमान आर्द्रता | 68% |
कमाल आर्द्रता | 97% |
किमान आर्द्रता | 84% |
Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông मधील आर्द्रता (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn मधील आर्द्रता (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền मधील आर्द्रता (10 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình मधील आर्द्रता (14 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông मधील आर्द्रता (15 km) | Kim Trung मधील आर्द्रता (16 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc मधील आर्द्रता (19 km) | Hon Ne मधील आर्द्रता (21 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú मधील आर्द्रता (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc मधील आर्द्रता (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường मधील आर्द्रता (26 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu मधील आर्द्रता (27 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá मधील आर्द्रता (30 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ मधील आर्द्रता (33 km) | Giao Phong मधील आर्द्रता (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ मधील आर्द्रता (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn मधील आर्द्रता (39 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc मधील आर्द्रता (44 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh मधील आर्द्रता (45 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat मधील आर्द्रता (51 km)