कमाल आर्द्रता | 79% |
किमान आर्द्रता | 50% |
कमाल आर्द्रता | 85% |
किमान आर्द्रता | 65% |
कमाल आर्द्रता | 93% |
किमान आर्द्रता | 77% |
कमाल आर्द्रता | 93% |
किमान आर्द्रता | 59% |
कमाल आर्द्रता | 90% |
किमान आर्द्रता | 56% |
कमाल आर्द्रता | 88% |
किमान आर्द्रता | 55% |
कमाल आर्द्रता | 88% |
किमान आर्द्रता | 54% |
Hon Ne मधील आर्द्रता (4.0 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc मधील आर्द्रता (4.6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường मधील आर्द्रता (4.9 km) | Kim Trung मधील आर्द्रता (8 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông मधील आर्द्रता (10 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá मधील आर्द्रता (10 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ मधील आर्द्रता (14 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền मधील आर्द्रता (15 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn मधील आर्द्रता (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền मधील आर्द्रता (24 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh मधील आर्द्रता (26 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông मधील आर्द्रता (27 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn मधील आर्द्रता (32 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái मधील आर्द्रता (33 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi मधील आर्द्रता (35 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình मधील आर्द्रता (36 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch मधील आर्द्रता (37 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương मधील आर्द्रता (41 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú मधील आर्द्रता (42 km) | Hải An (Hai An) - Hải An मधील आर्द्रता (46 km)