भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:17 | 0.3 m | 79 | |
17:32 | 3.2 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:56 | 0.5 m | 76 | |
18:05 | 3.0 m | 73 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:30 | 0.6 m | 71 | |
18:29 | 2.7 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:49 | 1.1 m | 64 | |
18:24 | 2.3 m | 61 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:13 | 1.5 m | 59 | |
16:17 | 2.0 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:03 | 1.5 m | 55 | |
11:29 | 2.2 m | 55 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:06 | 1.1 m | 57 | |
11:27 | 2.7 m | 57 |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh साठी भरतीची माहिती (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu साठी भरतीची माहिती (9 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc साठी भरतीची माहिती (13 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến साठी भरतीची माहिती (15 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa साठी भरतीची माहिती (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết साठी भरतीची माहिती (19 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương साठी भरतीची माहिती (21 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (25 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (26 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (27 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (29 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (37 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (42 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (44 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (47 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (48 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (52 km)