भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:12 | 0.4 m | 88 | |
15:37 | 3.5 m | 91 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:07 | 0.4 m | 94 | |
16:18 | 3.4 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:59 | 0.5 m | 96 | |
16:55 | 3.3 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:51 | 0.7 m | 93 | |
17:29 | 3.0 m | 90 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:48 | 1.0 m | 86 | |
17:54 | 2.6 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:03 | 1.5 m | 75 | |
17:36 | 2.1 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:32 | 1.9 m | 62 | |
5:39 | 2.0 m | 62 | |
23:12 | 1.5 m | 55 |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (4.8 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (7 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (9 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (12 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (14 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (14 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (18 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (19 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (19 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (19 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (21 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (23 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (23 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (27 km) | Hải An (Hai An) - Hải An साठी भरतीची माहिती (31 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (33 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (36 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (37 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa साठी भरतीची माहिती (41 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (42 km)