भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:22 | 0.5 m | 93 | |
18:18 | 2.2 m | 90 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:19 | 0.7 m | 86 | |
18:43 | 1.9 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:34 | 1.0 m | 75 | |
18:25 | 1.5 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:03 | 1.3 m | 62 | |
6:28 | 1.4 m | 62 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:43 | 1.0 m | 50 | |
9:17 | 1.8 m | 50 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:45 | 0.7 m | 44 | |
10:34 | 2.2 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:21 | 0.4 m | 48 | |
11:40 | 2.4 m | 48 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (3.9 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (4.1 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (8 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết साठी भरतीची माहिती (10 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (13 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc साठी भरतीची माहिती (17 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải साठी भरतीची माहिती (18 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân साठी भरतीची माहिती (23 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh साठी भरतीची माहिती (24 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim साठी भरतीची माहिती (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (31 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu साठी भरतीची माहिती (36 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến साठी भरतीची माहिती (37 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (38 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (39 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa साठी भरतीची माहिती (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương साठी भरतीची माहिती (43 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (44 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (44 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (48 km)