भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:17 | 0.2 m | 79 | |
16:28 | 3.6 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:04 | 0.2 m | 80 | |
17:08 | 3.5 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:48 | 0.3 m | 79 | |
17:46 | 3.4 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:27 | 0.5 m | 76 | |
18:19 | 3.2 m | 73 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:01 | 0.7 m | 71 | |
18:43 | 2.8 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:20 | 1.2 m | 64 | |
18:38 | 2.4 m | 61 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:44 | 1.6 m | 59 | |
16:31 | 2.1 m | 57 |
Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (1.4 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (2.0 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (9 km) | Hải An (Hai An) - Hải An साठी भरतीची माहिती (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (14 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (15 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa साठी भरतीची माहिती (21 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (21 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (27 km) | Hon Me साठी भरतीची माहिती (30 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (31 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (31 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (35 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (36 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (39 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (40 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (41 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (41 km)