भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:05 | 0.4 m | 48 | |
14:10 | 0.9 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:11 | 0.3 m | 54 | |
14:34 | 1.0 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:39 | 0.2 m | 60 | |
15:08 | 1.1 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:19 | 0.2 m | 67 | |
15:48 | 1.1 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:07 | 0.1 m | 72 | |
16:31 | 1.2 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:58 | 0.1 m | 77 | |
17:15 | 1.2 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:48 | 0.1 m | 79 | |
17:58 | 1.2 m | 80 |
Gio Linh साठी भरतीची माहिती (8 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (12 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (16 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng साठी भरतीची माहिती (22 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (22 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (28 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc साठी भरतीची माहिती (31 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (35 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (42 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền साठी भरतीची माहिती (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (49 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà साठी भरतीची माहिती (54 km)