भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:23 | 1.1 m | 54 | |
13:08 | 3.0 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:51 | 0.8 m | 60 | |
13:42 | 3.2 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.6 m | 67 | |
14:22 | 3.4 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:19 | 0.5 m | 72 | |
15:05 | 3.5 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.4 m | 77 | |
15:49 | 3.6 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:00 | 0.3 m | 79 | |
16:32 | 3.7 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:47 | 0.3 m | 80 | |
17:12 | 3.6 m | 80 |
Kim Trung साठी भरतीची माहिती (3.8 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (4.1 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (4.6 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (9 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (12 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (13 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (18 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (19 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (22 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (25 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (27 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (30 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (31 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (37 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú साठी भरतीची माहिती (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (39 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (41 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu साठी भरतीची माहिती (43 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (44 km)