भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.7 m | 70 | |
14:18 | 3.4 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:09 | 0.6 m | 80 | |
15:05 | 3.4 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.5 m | 88 | |
15:48 | 3.5 m | 91 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.5 m | 94 | |
16:29 | 3.4 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:55 | 0.6 m | 96 | |
17:06 | 3.3 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:47 | 0.8 m | 93 | |
17:40 | 3.0 m | 90 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:44 | 1.1 m | 86 | |
18:05 | 2.6 m | 81 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu साठी भरतीची माहिती (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (7 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (11 km) | Giao Phong साठी भरतीची माहिती (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (17 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ साठी भरतीची माहिती (19 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (21 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc साठी भरतीची माहिती (25 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat साठी भरतीची माहिती (30 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (31 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú साठी भरतीची माहिती (34 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (35 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (35 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (38 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (40 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải साठी भरतीची माहिती (42 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (42 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (46 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (46 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (50 km)