भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:22 | 1.3 m | 57 | |
11:57 | 2.8 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:31 | 0.8 m | 63 | |
12:36 | 3.3 m | 67 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.4 m | 71 | |
13:24 | 3.6 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:59 | 0.2 m | 79 | |
14:15 | 3.8 m | 82 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:58 | 0.1 m | 84 | |
15:08 | 3.9 m | 86 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:00 | 0.0 m | 87 | |
15:59 | 3.9 m | 87 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.1 m | 87 | |
16:47 | 3.7 m | 85 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu साठी भरतीची माहिती (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ साठी भरतीची माहिती (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú साठी भरतीची माहिती (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc साठी भरतीची माहिती (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat साठी भरतीची माहिती (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú साठी भरतीची माहिती (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải साठी भरतीची माहिती (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (47 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (52 km)