भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:20 | 1.2 m | 81 | |
17:40 | 2.6 m | 77 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:28 | 1.5 m | 72 | |
17:57 | 2.2 m | 67 | |
23:30 | 2.2 m | 67 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:43 | 2.3 m | 61 | |
10:57 | 1.8 m | 61 | |
16:42 | 1.9 m | 55 | |
22:01 | 1.9 m | 55 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:41 | 2.2 m | 49 | |
21:37 | 1.6 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:48 | 2.4 m | 38 | |
21:57 | 1.4 m | 33 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:15 | 2.7 m | 29 | |
22:35 | 1.2 m | 27 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:34 | 2.8 m | 28 | |
23:23 | 1.0 m | 30 |
Giao Phong साठी भरतीची माहिती (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc साठी भरतीची माहिती (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat साठी भरतीची माहिती (12 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu साठी भरतीची माहिती (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú साठी भरतीची माहिती (16 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú साठी भरतीची माहिती (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải साठी भरतीची माहिती (24 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (29 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (29 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (33 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (35 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (39 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (39 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (47 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (49 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (53 km)