भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:53 | 0.8 m | 60 | |
13:56 | 3.1 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:33 | 0.6 m | 67 | |
14:36 | 3.3 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.5 m | 72 | |
15:19 | 3.4 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:12 | 0.4 m | 77 | |
16:03 | 3.5 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.3 m | 79 | |
16:46 | 3.6 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:49 | 0.3 m | 80 | |
17:26 | 3.5 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:33 | 0.4 m | 79 | |
18:04 | 3.4 m | 78 |
Giao Phong साठी भरतीची माहिती (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc साठी भरतीची माहिती (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat साठी भरतीची माहिती (12 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu साठी भरतीची माहिती (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú साठी भरतीची माहिती (16 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú साठी भरतीची माहिती (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải साठी भरतीची माहिती (24 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (29 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (29 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (33 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (35 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (39 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (39 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (47 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (49 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (53 km)