भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:37 | 1.2 m | 39 | |
11:41 | 2.9 m | 39 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:16 | 0.9 m | 48 | |
12:30 | 3.1 m | 53 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:07 | 0.8 m | 59 | |
13:21 | 3.3 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:06 | 0.7 m | 70 | |
14:10 | 3.5 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:08 | 0.6 m | 80 | |
14:57 | 3.5 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:07 | 0.5 m | 88 | |
15:40 | 3.6 m | 91 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.5 m | 94 | |
16:21 | 3.5 m | 95 |
Kim Trung साठी भरतीची माहिती (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (6 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú साठी भरतीची माहिती (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái साठी भरतीची माहिती (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi साठी भरतीची माहिती (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu साठी भरतीची माहिती (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch साठी भरतीची माहिती (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương साठी भरतीची माहिती (45 km)